dẫn cưới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn cưới+
- Bring wedding offerings (according to traditional rituals) to the bridés
- dẫn dắt
- Guide, conduct, lead up to, direct
- Biết cách dẫn dắt câu chuyện
To know how to direct(to lead) the conversation up to (some subject)
- Biết cách dẫn dắt câu chuyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn cưới"
Lượt xem: 602